Có 2 kết quả:

率領 shuài lǐng ㄕㄨㄞˋ ㄌㄧㄥˇ率领 shuài lǐng ㄕㄨㄞˋ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead
(2) to command
(3) to head

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead
(2) to command
(3) to head

Bình luận 0