Có 2 kết quả:
率領 shuài lǐng ㄕㄨㄞˋ ㄌㄧㄥˇ • 率领 shuài lǐng ㄕㄨㄞˋ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead
(2) to command
(3) to head
(2) to command
(3) to head
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead
(2) to command
(3) to head
(2) to command
(3) to head
Bình luận 0